khả năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả năng+ noun
- abilily; capablity; competence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả năng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả năng":
khả năng khắc nung - Những từ có chứa "khả năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adaptability viability adaptableness inefficiency producibility faculty liability ability possibility incapacitation more...
Lượt xem: 566